Có 2 kết quả:

暗轉 àn zhuǎn ㄚㄋˋ ㄓㄨㄢˇ暗转 àn zhuǎn ㄚㄋˋ ㄓㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

blackout

Từ điển Trung-Anh

blackout